Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ban khen

Thông dụng

Động từ
To felicitate, to commend, to congratulate, to praise

Xem thêm các từ khác

  • Nâu sồng

    monk's brown clothes.
  • Ngày hội

    festive day, festival, festivities., high-day, ngày hội đền hùng, the hung festival (in commemoration of vietnam's fouding fathers)., vui như ngày...
  • Náu tiếng

    lie low.
  • Bản làng

    danh từ, mountain hamlets and villages
  • Bản lĩnh

    Danh từ: capability, ability, skill and spirit combined; stuff, rèn luyện bản lĩnh chiến đấu, to train...
  • Ban long

    danh từ, jelly (glue) made from antlers
  • Nãy giờ

    for a short while, for a moment., nãy giờ chúng tôi đang bàn về việc học, we have been talking about study for a short while.
  • Nay kính

    respectfully yours, with the assurances of one's highest consideration.
  • Bàn lùi

    argue to refuse (to do something); argue somebody out of doing something.
  • Nảy lửa

    very fierce., những trận đánh nảy lửa, very fierce battles.
  • Ban mai

    early morning.
  • Nay mai

    in the near future., nay mai sẽ ra đi nước ngoài công tác, to be going abroad on business in the near future.
  • Bán mạng

    at the risk of one's life.
  • Nẩy mực

    line [with ink]., nẩy mực tấm ván, to line out a piece of wood., cầm cân nẩy mực, to hold the balance.
  • Bản mệnh

    danh từ, one s lot, one s fate, one s fortune
  • Bẩn mình

    Động từ, to have menses
  • Bàn mổ

    danh từ, (y học) operating table
  • Nảy nòi

    begin to sprout (a defect not hereditary)., cả nhà ai cũng hiền lành chỉ có nó mới nảy nòi hung dữ như thế, of all the members of...
  • Ban nãy

    a little while ago, just now.
  • Bản ngã

    Danh từ: ego, self
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top