Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ban trưa

Thông dụng

Midday, noon, at noon.

Xem thêm các từ khác

  • Nếp sống

    way of living, way of life.
  • Nếp tẻ

    right and wrong, good and bad, win or lose, head and tail, chưa biết nếp tẻ thế nào đã có ý kiến nhận xét, to give one's comments on...
  • Bản vị chủ nghĩa

    regionalistic.
  • Kẻ thù

    enemy., enemy
  • Kế toán viên

    accountant, book-keeper., accountant
  • Bàn vuốt

    potter's wheel.
  • Nét mặt

    face's expression., features., trông nét mặt anh ta rất buồn, he has got a very sad expression; there is an expression of great sadness on his...
  • Nết na

    well-behaved, well-mannered., cô gái nết na ai cũng mến, a well-mannered girl liked by everyone.
  • Bán xới

    Động từ, to leave one s native country (without hope to return)
  • Bán xon

    sell for a clearance.
  • Nếu cần

    if necessary. if need be.
  • Nêu gương

    set an example., nêu gương cần cù lao động xây dựng đất nước, to set an example of industriousness in national construction.
  • Bán ý thức

    semi-consciousness.
  • Nếu mà

    if.
  • Nếu vậy

    như nếu thế
  • Kếch xù

    colossal, bulky., mammoth, két bạc kếch xù, a bulky safe., gia tài kếch xù, a colossal furtune .
  • Bằng bặn

    Tính từ: even and uniform, mái lợp bằng bặn, an even and uniform roof
  • Báng bổ

    Động từ: to use profanities towards, to profane, báng bổ thần thánh, to use profanities towards genii and...
  • Bằng chân

    (cũng bằng chân như vại, bình chân như vại) remain unconcerned (while others are in distress).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top