Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bao che

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To screen, to shield
bao che cho một cán bộ cấp dưới khuyết điểm
to screen an erring subordinate official
anh không thể bao che cho tên buôn lậu này khỏi bị khởi tố đâu
you can't shield this smuggler from prosecution

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

enclose
chemist

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top