- Từ điển Việt - Anh
Bao nhiêu
|
Thông dụng
How much; how many
Any, any number, any amount
So much, so many
- vinh dự bao nhiêu lớp người trẻ của thời đại Hồ Chí Minh
- so much honour for the youth of the Ho Chi Minh era!
- ngần ấy năm tháng bao nhiêu chuyện
- so many months and years, so many events
- Dân như cá mình như nước Lực lượng bao nhiêu là nhờ ở dân hết
- "The people are like fish, we are like water. Whatever strength there is wholly depends on the people"
Not much
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
how many
Xem thêm các từ khác
-
Bao quát
Động từ: to embrace, to see the whole of, to grasp the whole, extensive, lời giải thích này chưa bao quát... -
Bao tải
danh từ, burlap, sackcloth, sack, sack cloth, bag, jute bag -
Báo thù
Động từ, avenge, trying plane, conservative, receivable, to revenge oneself upon, to avenge, to take vengeance on -
Bảo trợ
Động từ: to sponsor, to patronize, sponsor, auspice, sponsor, ban bảo trợ dân quân, a militia-sponsoring... -
Chiến lược
Danh từ: strategy, Tính từ: strategic, strategical, strategy, chiến lược... -
Mạo hiểm
Động từ., hazard, risk, to adventure; to brave danger., vốn mạo hiểm, risk capital -
Mạo nhận
Động từ., impersonate, to assume falsely. -
Mấp mô
to be uneven., rough, roughness, vague -
Bất lợi
Tính từ: adverse, unfavourable, error handling, error trapping, unfavorable, thời tiết bất lợi, unfavourable... -
Bất phương trình
(toán) inequation., scalene triangle -
Bất tỉnh
unconscious, insensible, unconscious, bị thương nặng nằm bất tỉnh, seriously wounded, he lay unconscious, nghe tin đau xót ngã lăn ra bất... -
Đặt hàng
place an order, make (pay, leave) a deposit ( for someone to keep goods... for one), client, fill an order, place an order (for goods) (to ...) -
Quyền thế
authority and influence., authority -
Bảng hiệu
danh từ, signboard, sign plate, shop-sign -
Chiến thắng
Động từ: to win victory over, to triumph over, Danh từ: victory, achievement,... -
Đất thịt
heavy soil, heavy soil -
Thiểu số
danh từ, minority, minority, non-controlling interest, minority, bảo hộ thiểu số, minority interest, các cổ đông thiểu số, minority... -
Thỉnh cầu
Động từ, request, application, request, requisition, to request, đường thỉnh cầu ngắt, interrupt request line, phiếu thỉnh cầu, request... -
Thính giả
danh từ, audience, auditor, listener -
Thình lình
phó từ, sudden, suddenly, all of a sudden
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.