Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biên hơi nước

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

steam edge

Xem thêm các từ khác

  • Biển khơi

    main sea, blue water, deep-sea, high sea, high seas, offing, open sea, pelagic, high seas, đạo hàng biển khơi, deep-sea navigation, ngoài biển...
  • Dây chằng, vật chằng

    ligament, giải thích vn : một mảnh vật liệu cứng của một phiến dạng ống giữa các lỗ kề nhau . ( xuất phát từ một từ...
  • Dây chão

    cable, cable sling, rope, rope block, sling line, snubbing line, wire reinforcement, cái kẹp dây ( chão , thừng ), rope clamp, dây chão bện,...
  • Dây chập đôi

    bifilar, kiểu quấn dây chập đôi, bifilar winding
  • Máy cắt (đứt) thỏi đúc

    billet shears, block shears, muck (bar) shears
  • Biên ký tự

    character boundary, character variable
  • Biên lai

    Danh từ.: receipt, receipt, sales slip, voucher, cash voucher, certificate, invalid voucher, quittance, receipt, release,...
  • Biển lặng

    slack sea, tranquil sea
  • Biến liên tục

    continuous variable
  • Biến logic

    boolean variable, logic variable, logical variable
  • Dây cháy

    bickford fuse, blaster, blasting fuse, fuse, fuse element, igniter plug, electric fuse, fuse link, fusible wire, cầu chảy dùng dây chảy, filament...
  • Dây cháy chậm

    electric delay fuse, fuse, slow igniter cord, dây cầu chì/dây cháy chạm ngắn, short fuse, giải thích vn : dây được bọc bằng chất...
  • Dây chì

    filum, fuse element, lead, lead line, lead wire, plumb wire, plumb-line, sounding line, giải thích vn : dây cầu [[chì.]]giải thích vn : một...
  • Dây chỉ giữa

    halving line, central thread
  • Máy cắt bằng răng côn

    bevel gear cutting machine
  • Máy cắt bulông

    bolt cropper, bolt cutter, threader
  • Máy cắt có lưỡi song song

    guillotine plate shear, guillotine shearing machine
  • Máy cắt cốt thép

    bar cutter, cutting machine, reinforcement cutting shears, reinforcement steel cutter, reinforcing bar cutters, reinforcing shear
  • Thủ tục phụ

    auxiliary routine, subprocedure, subroutine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top