Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biên pha

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

phase boundary

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

phase margin

Giải thích VN: Trong một hệ thống bệ máy, sự khác nhau giữa 180° pha của tỷ lệ chu trình tại tần số cắt giao đạt [[được.]]

Giải thích EN: In a stable system, the difference between 180° and the phase of the loop ratio at the gain-crossover frequency.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top