Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biên treo xà nhún

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

suspension hanger
tai treo biên treo nhún
suspension hanger bracket
suspension link
ắc biên treo nhún
suspension link pin
chốt biên treo nhún
spring suspension link pin
swing link
biên treo nhún dài
long swing link

Xem thêm các từ khác

  • Biến trở

    danh từ, adjustable resistor, liquid controller, pot, regulating resistance, rheostat, rheostatic, variable resistance, variable resistor, varistance,...
  • Dây đai an toàn

    belt, life belt, life jacket, life preserver, life saver, life vest, safety belt, seat belt, bộ căng dây đai an toàn, seat belt tensioner, dây đai...
  • Dây đai kéo

    driving belt
  • Dây đai ống

    casing clamp, pipe strap, tube clip
  • Dây đai truyền

    driving band, lace
  • Máy chữ điện báo

    teleprinter, teletype, teletypewriter, telex terminal
  • Biến trở điều chỉnh trường

    field rheostat, field regulator
  • Biến trở khởi động

    starter, starting resistance, starting resistor, starting rheostat
  • Biên từ

    word boundary, biên từ chẵn, event-word boundary, biên từ dài, long word boundary, biên từ kép, double word boundary
  • Biến tự do

    unrestricted variable, free variable
  • Dây dẫn

    (điện) conductor wire, conducting-wire., conduct, conductor, drive cord, lace, lead, lead lathe, line, wire, wiring
  • Dây đan

    binding wire, string, vibrating string, giải thích vn : bất kỳ các đặt tính nào được cho là có tác dụng lắp đặt một dây đàn...
  • Dây dẫn bện

    stranded wire, stranded conductor
  • Dây dẫn bọc

    coved wire, sheathed conductor, shieding conductor
  • Dây dẫn bọc cách điện

    insulated conductor
  • Máy chữ in đổi chiều

    reverse-printout typewriter, giải thích vn : máy chữ bằng điện có thể in về cả bên phải hoặc bên trái để không phải đẩy...
  • Thuật ngữ

    danh từ, nomenclature, terminology, terminus, term, terminology, term, hệ thuật ngữ lạnh, refrigeration terminology, thuật ngữ lạnh, refrigeration...
  • Biến tướng

    Danh từ: disguise, Tính từ: disguised, variant, version, đó là một biến...
  • Biến tương tự

    analog variable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top