- Từ điển Việt - Anh
Biến cố
|
Thông dụng
Danh từ.
Upheaval, major change
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
major event
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
event
- biến cố ban đầu
- initial event
- biến cố ban đầu
- source event
- biến cố bù
- complementary event
- biến cố chắc chắn
- certain event
- biến cố giáng thủy
- precipitation event
- biến cố giới hạn
- boundary event
- biến cố kết thúc
- completion event
- biến cố kết thúc
- final event
- biến cố không thể
- impossible event
- biến cố kiểm tra
- controlling event
- biến cố mưa
- precipitation event
- biến cố ngẫu nhiên
- random event
- biến cố nút
- nodal event
- biến cố phụ thuộc
- dependent event
- biến cố phức tạp
- complex event
- biến cố sơ cấp
- elementary [simple] event
- biến cố sơ cấp
- simple event
- biến cố thuận lợi
- favorable event
- biến cố thuận lợi
- favourable event
- biến cố tới hạn
- critical event
- biến cố độc lập
- independent event
- biến cố đối lập
- complement of an event
- biến cố đối lập
- complementary event
- biến cố được mô phỏng
- simulated event
- bit biến cố
- event bit
- bít điều khiển biến cố
- event control bit (ECB)
- bộ quản lý biến cố
- event manager
- diễn biến của biến cố
- course of an event
- diễn biến của biến cố
- progress of an event
- hàng đợi biến cố
- event queue
- khối điều khiển biến cố
- event control block (ECB)
- khung che biến cố
- event mask
- ký hiệu nhận dạng biến cố
- event identifier (EID)
- lớp biến cố
- event class
- máy ghi biến cố
- event recorder
- máy ghi chuỗi biến cố
- sequence-of-event recorder
- máy đếm biến cố
- event counter
- ngôn ngữ mô tả biến cố
- EDL (eventdescription language)
- ngôn ngữ mô tả biến cố
- event description language (EDL)
- nhóm sự kiện biến cố
- event class
- phần bù của một biến cố
- complement of an event
- Phân hệ đồ họa, tạo cửa sổ và biến cố (Windows CE)
- Graphics, Windowing, and Event Subsystem (WindowsCE) (GWES)
- sự bẫy biến cố
- event trapping
- sự ghi biến cố chương trình
- PER (Programevent recording)
- sự ghi biến cố chương trình
- program event recording (PER)
- sự nắp đặt biến cố
- event posting
- sự xử lý biến cố
- event processing
- thời gian biến cố
- time of event
- thủ tục bấm biến cố
- click event procedure
- vết biến cố
- event trace
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
event
media event
Xem thêm các từ khác
-
Biến có cấu trúc
structured variable -
Biến cố độc lập
independent events, independent event -
Dấu và
ampersand, ampersand (&), and mark, giải thích vn : ký tự ([[]] & ) nhiều khi được dùng thay cho từ tiếng anh and ( và , cùng)... -
Máy bào chữ
type planer -
Máy bào giường gia công tinh
smooth plain packing -
Máy bào gỗ thanh
filet moulding machine -
Máy bao gói
cartoner, cartoning equipment, envelope machine, packing machine, wrapping machine -
Máy bao gói cuộn
reel overwrapper -
Máy bao gói di động
flexible packaging machine -
Thư mục
back matter, bibliology, catalog, catalog (ue), catalogue, dictionary, directory, folder, inventory, library catalog (ue), library catalogue, repertoire -
Biến cố ngẫu nhiên
random event -
Biến cố phụ thuộc
dependent event -
Biến cơ sở
based variable, basic variable, basis variables, basic wage -
Bìa có lỗ buộc
binder hole card -
Dấu vạch
mark, matchmark, notch, recess, dấu vạch khoảng, interval mark -
Đầu van
button, valve disc, valve disk, valve head, neck -
Đầu vặn (vòi nước)
spigot -
Đầu vận hành (của lò bể)
working end -
Dầu van nặng
multigraded oil, multigrade oil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.