Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biến cố

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Upheaval, major change
biến cố lịch sử
historical changes
khủng hoảng kinh tế đã gây nên những biến cố rất lớn trong hệ thống bản chủ nghĩa
the economic crisis brought about many tremendous upheavals in the capitalist system

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

major event

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

event
biến cố ban đầu
initial event
biến cố ban đầu
source event
biến cố
complementary event
biến cố chắc chắn
certain event
biến cố giáng thủy
precipitation event
biến cố giới hạn
boundary event
biến cố kết thúc
completion event
biến cố kết thúc
final event
biến cố không thể
impossible event
biến cố kiểm tra
controlling event
biến cố mưa
precipitation event
biến cố ngẫu nhiên
random event
biến cố nút
nodal event
biến cố phụ thuộc
dependent event
biến cố phức tạp
complex event
biến cố cấp
elementary [simple] event
biến cố cấp
simple event
biến cố thuận lợi
favorable event
biến cố thuận lợi
favourable event
biến cố tới hạn
critical event
biến cố độc lập
independent event
biến cố đối lập
complement of an event
biến cố đối lập
complementary event
biến cố được phỏng
simulated event
bit biến cố
event bit
bít điều khiển biến cố
event control bit (ECB)
bộ quản biến cố
event manager
diễn biến của biến cố
course of an event
diễn biến của biến cố
progress of an event
hàng đợi biến cố
event queue
khối điều khiển biến cố
event control block (ECB)
khung che biến cố
event mask
hiệu nhận dạng biến cố
event identifier (EID)
lớp biến cố
event class
máy ghi biến cố
event recorder
máy ghi chuỗi biến cố
sequence-of-event recorder
máy đếm biến cố
event counter
ngôn ngữ tả biến cố
EDL (eventdescription language)
ngôn ngữ tả biến cố
event description language (EDL)
nhóm sự kiện biến cố
event class
phần của một biến cố
complement of an event
Phân hệ đồ họa, tạo cửa sổ biến cố (Windows CE)
Graphics, Windowing, and Event Subsystem (WindowsCE) (GWES)
sự bẫy biến cố
event trapping
sự ghi biến cố chương trình
PER (Programevent recording)
sự ghi biến cố chương trình
program event recording (PER)
sự nắp đặt biến cố
event posting
sự xử biến cố
event processing
thời gian biến cố
time of event
thủ tục bấm biến cố
click event procedure
vết biến cố
event trace

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

event
biến cố trọng đại
mega-event
biến cố đáng ghi nhớ
landmark event
rủi ro () biến cố
event risk
media event

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top