Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biến chất

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To degenerate
rượu đã biến chất
the alcohol has degenerated

Tính từ

Degenerate
phần tử thoái hoá biến chất
the retrograde and degenerate elements

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

alchemize
degradation
degrade
denaturation
metabolic
metamorphic
biến chất phân dị
metamorphic differentiation
khoáng vật biến chất tiếp xúc
contact metamorphic mine-ral
nước biến chất
metamorphic water
tướng biến chất
metamorphic facies
vành biến chất
metamorphic aureole
đá biến chất
metamorphic rock
đá biến chất
metamorphic rocks
đá biến chất
metamorphic stone
đá biến chất kết tinh
crystalline metamorphic rock
đá biến chất động lục
dynamic metamorphic rock
đá phiến biến chất
metamorphic schist
đới biến chất
metamorphic zone
metamorphose

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top