Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biến logic

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

boolean variable
logic variable
logical variable

Xem thêm các từ khác

  • Dây cháy

    bickford fuse, blaster, blasting fuse, fuse, fuse element, igniter plug, electric fuse, fuse link, fusible wire, cầu chảy dùng dây chảy, filament...
  • Dây cháy chậm

    electric delay fuse, fuse, slow igniter cord, dây cầu chì/dây cháy chạm ngắn, short fuse, giải thích vn : dây được bọc bằng chất...
  • Dây chì

    filum, fuse element, lead, lead line, lead wire, plumb wire, plumb-line, sounding line, giải thích vn : dây cầu [[chì.]]giải thích vn : một...
  • Dây chỉ giữa

    halving line, central thread
  • Máy cắt bằng răng côn

    bevel gear cutting machine
  • Máy cắt bulông

    bolt cropper, bolt cutter, threader
  • Máy cắt có lưỡi song song

    guillotine plate shear, guillotine shearing machine
  • Máy cắt cốt thép

    bar cutter, cutting machine, reinforcement cutting shears, reinforcement steel cutter, reinforcing bar cutters, reinforcing shear
  • Thủ tục phụ

    auxiliary routine, subprocedure, subroutine
  • Biên mảng

    array variable, array boundary
  • Biến mất

    disappear, evanesce, vanish, vanishing, mặt phẳng biến mất, vanishing plane, tuyến biến mất, vanishing line, điểm biến mất, vanishing...
  • Biến ngẫu nhiên

    aleatory variable, chance variable, random variable, biến ngẫu nhiên liên tục, continuous random variable, biến ngẫu nhiên rời rạc, discrete...
  • Dây chồn đầu

    heading wire
  • Dây chống sét

    diverter, earth line, earth wire, ground line, ground wire, lightning conductor, overhead earth line, wire reinforcement
  • Dây chữ thập

    cross hair, reticle, reticular, reticule
  • Dây chuông

    bell line rope, bell wire
  • Dãy chương trình

    program-sequence, suite of program, suite of programs
  • Dây chuyền

    dây chuyền vàng gold chain. line., band belt, catena, catenary, chain, line, carrier, line, preparation line, dây chuyền lắp ráp, an assembly...
  • Dây chuyền cán

    roll line, roll train, rolling mill train
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top