- Từ điển Việt - Anh
Biết
Mục lục |
Thông dụng
Động từ.
To know, to realize
- biết mặt nhưng không biết tên
- to know by sight not by name
- không biết đường cho nên lạc
- to get lost, not knowing the way
- thức lâu mới biết đêm dài
- only by staying up late, can one know that the night is long
- biết bơi
- to know how to swim
- biết tiếng Anh
- to know English
- bảo cho biết
- to bring to the knowledge of, to inform
- dạy cho biết làm gì
- to show how to do something
- biết người biết của
- to be a man of the world, to know the way of men, to know the real worth of men and things and behave accordingly
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
know
Xem thêm các từ khác
-
Biệt đãi
Động từ, discriminate, favour, to treat with favour, to treat with high consideration -
Biệt kích
danh từ., Động từ: to spring a surprise attack, commando, commando, ranger, quân ta biệt kích vào thành... -
Biệt số
(toán) discriminant., discriminant, biệt số của dạng toàn phương, discriminant of quadratic form, biệt số của phương trình bậc hai... -
Biệt thự
danh từ., mansion, mansion house, premises, private house, summer-house, villa, villa, giải thích vn : một ngôi nhà ở nông thôn hay vùng... -
Biệt thức
(toán) discriminant., discriminant, biệt thức của một tam thức bậc hai, discriminant of a trinome of second degree, biệt thức của phương... -
Biểu
Danh từ.: table, index, petition to the king, letter to the king, Động từ, pellet, table, tablet, donate, return,... -
Dây dẫn điện máy phát
lead of generator -
Dây dẫn kép
double conductor, dual-duct, twin conductor -
Máy chưng khô
evaporator -
Máy chuốt
broaching machine, broaching tool, drawing machine, máy chuốt bề mặt, surface broaching machine, máy chuốt dứng, vertical broaching machine,... -
Máy chuốt bề mặt
surface broaching machine -
Máy chuốt hình
broaching machine -
Máy chuốt kiểu ép
push-type broaching machine -
Biểu diễn
to perform, to execute, to represent, demonstration, express, performance, presentation, rendition, represent, representation, representative, biểu diễn... -
Dây dẫn lửa
bickford fuse, blasting fuse, detonating cord, detonating fuse, fuse, ignition harness, quill -
Dây dẫn ngầm dưới đất
earth line, ground line, underground line -
Dây đan ngang (đan dây)
shute wire -
Máy chụp positron
positron camera, giải thích vn : một thiết bị dùng để phát hiện positron phát ra bởi đồng vị phóng xạ ngắn sử dụng như... -
Biện pháp
Danh từ.: measure, means, method, means, measure, measure to carry out, measures, procedural, procedure, step, legal... -
Biện pháp an toàn
safeguard, safety measure, safety precaution, accident prevention, safety precaution
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.