Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biết ý

Thông dụng

Động từ.
To guess someone's intentions.

Xem thêm các từ khác

  • Ngựa xe

    vehicles and horses; vehicles.
  • Nguẩy

    như ngoảy
  • Nguây nguẩy

    như ngoay ngoảy
  • Biểu cảm

    expressive., lời văn biểu cảm, an expressive style.
  • Biểu đạt

    Động từ: to express, to denote, biểu đạt tư tưởng một cách chính xác, to express one's thought in...
  • Ngục hình

    imprisonment.
  • Ngục lại

    (từ cũ) gaoler, jailer, gaol.
  • Ngúc ngắc

    shake ( (one's head)., meet with hitches, do not go smoothly.., công việc ngúc ngắc do có nhiều khó khăn, the job met with hitches because of...
  • Ngục thất

    prison, jailer, jailor.
  • Biểu đồng tình

    Động từ: to show one's approval, to show one's support, mọi người nhìn anh ta như để biểu đồng tình,...
  • Ngục tối

    dark jail, sinister gaol.
  • Ngục tốt

    (từ cũ) guard, warder.
  • Ngục tù

    prison.
  • Nguếch ngoác

    như nguệch ngoạc
  • Ngùi ngùi

    moved to tears.
  • Ngủm

    (địa phương) như ngỏm
  • Biểu quyết

    to vote, đại hội biểu quyết tán thành, the plenary assembly voted approval, đảng viên dự bị không có quyền biểu quyết, a candidate...
  • Ngủm ngoẳn

    scantily docked., Đuôi ngựa ngủm ngoẳn, a horse tail scantily docked.
  • Ngùm ngụt

    (địa phương) blaze up, flare up violently (nói về lửa); rise profusely (nói về khói).
  • Biểu tình

    to demonstrate, xuống đường biểu tình, to take to the streets, biểu tình ngồi, to stage a sit-down demonstration, to stage a sit-in, biểu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top