Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biểu đồ nổi

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

stereogram

Xem thêm các từ khác

  • Dây số

    gear range, number sequence, sequence, sequence of numbers, serial number, array, sequence of number
  • Máy đào trên bánh xích

    caterpillar excavator, crawler excavator, track-type excavator
  • Máy dập

    beater, bending machine, blanking press, folding machine, percussionriveting machine, pincher machine, press, press tool, squeezer
  • Máy đáp

    responder, answering unit, beater, breaker, cracker, crusher, hammer crusher, press, ram impact machine, thresher
  • Biểu đồ p

    p chart, giải thích vn : biểu đồ biểu diễn phần khiếm khuyết trong quản lí chất lượng , thường được kí hiệu bằng...
  • Biểu đồ pha

    phase diagram, phase portrait, phasor diagram, biểu đồ pha điện áp, voltage phasor diagram, giải thích vn : một biểu đồ hiển thị...
  • Biểu đồ phân tích hoạt động

    operation analysis chart, giải thích vn : biểu đồ biểu diễn các hoạt động công việc cần thiết cho một tiến chính công nghiệp...
  • Biểu đồ phân tích lực

    diagram of component forces, vector of component forces
  • Biểu đồ quản lý

    control chart, control chart, biểu đồ quản lý tổng số tích lũy, cumulative sum control chart, biểu đồ quản lý chất lượng, quality...
  • Đáy sông

    river bed
  • Đáy sông đào

    canal bottom, channel bed, channel bottom
  • Đáy tách

    bottoms, giải thích vn : niken sunfit thu được trong quy trình orford tách niken sunfit và đồng [[sunfit.]]giải thích en : nickel sulfide...
  • Máy dập cắt lăn và quay

    roller and rotary cutting press
  • Máy đập đá

    rock crusher, rock smasher, stone breaker, stone crusher
  • Máy dập đồ gốm rỗng

    hollow-ware presser
  • Máy dập ép ra

    stripping press
  • Máy dập hình

    coining mill, embossing machine, jolter
  • Máy dập hình nổi

    embossing machine, embossing press, stamping press
  • Biểu đồ quản lý tổng số tích lũy

    cumulative sum control chart, giải thích vn : một biểu đồ quản lý trong đó độ chênh lệch hiện tại so với bình thường được...
  • Biểu đồ qui trình

    process chart, giải thích vn : biểu đồ biểu diễn quá trình chuyển động và hoạt động thực của một qui trình cụ [[thể.]]giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top