Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biểu tượng chương trình

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

application icon
program icon
program-item icon

Xem thêm các từ khác

  • Dây trời thâu

    receiving aerial
  • Máy điều nhiệt

    attemperator, heat regulator, thermostat, máy điều nhiệt bảo vệ, protective thermostat, máy điều nhiệt cục bộ, zone thermostat, máy...
  • Máy điều nhiệt phòng

    space thermostat, room thermostat
  • Máy điều tiết có trụ than

    carbon pile regulator, giải thích vn : máy dùng nhiều đĩa than mỏng áp vào nhau , dùng điều tiết , khống chế điện thế hay cường...
  • Dãy xử lý thứ cấp

    secondary processing sequence
  • Dãy xung

    pulse sequence, pulse train, dãy xung hình chữ nhật, rectangular pulse train, dãy xung sinh từ tín hiệu đọc, off-tape synchronizing pulse...
  • Máy định cự ly

    range finder
  • Máy định lượng

    batcher, batchmeter, dosing machine, máy định lượng kiểu đĩa, plate batcher, máy định lượng xi măng, cement batcher, máy định lượng...
  • Máy định lượng hộp cactông

    carton-dosing machine
  • Máy định tầm

    distance gauge, range finder (rf), rangefinder, ranger finder, lỗ ngắm máy định tầm, rangefinder window, máy định tầm quang, optical rangefinder
  • Máy định vị

    localizer, locator, máy định vị ( dùng ) âm thanh, sound locator, máy định vị âm, sound locator, máy định vị ống ngầm, electric...
  • Biểu tượng ứng dụng

    application icon
  • Bin lái

    wheel house
  • Bình

    Danh từ.: vase, pot, china decanter, vessel, container, Động từ: to declaim,...
  • Đầy ý nghĩa

    significant
  • Đẩy, ép ra

    extrude, giải thích vn : Đẩy , nhét , hoặc [[ép.]]giải thích en : to force, thrust, or press out.
  • Máy dò

    azusa, detector, finder, localizer, locator, probe, selector, sounding machine, giải thích vn : hệ thống đo vị trí và vận tốc của một...
  • Máy đo

    counter, gage, gauge, indicator, instrument, measure, measurement instrument, measurer, measuring apparatus, measuring device, measuring equipment, measuring...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top