Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biệt

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To part with, to leave
ra đi biệt xóm biệt làng
he went off, parting with hamlet and village
(dùng phụ sau động từ) To leave behind no traces at all
đi biệt một năm không thư về
he has been gone a year without leaving behind any traces at all and without writing home
từ dạo ấy anh ta biệt tin
since then, he has not been heard from
giấu biệt đi
to hide something clean away
gửi thư thư biệt gửi lời lời bay
letters remain unanswered, oral messages fly off without response

Xem thêm các từ khác

  • Ngu ý

    Thông dụng: (từ cũ) my humble opinion, my humble idea.
  • Ngự y

    Thông dụng: royal physician.
  • Ngừa

    Thông dụng: prevent., phương châm ngừa bệnh, the principle of disease prevention, the prophylactic principle.
  • Ngửa

    Thông dụng: with face upward, on one's back., turn upward., Đồng tiền ngửa, a coin lying with head upward.,...
  • Ngựa

    Thông dụng: danh từ., horse.
  • Ngửa tay

    Thông dụng: beg., ngửa tay xin tiền, to beg for money.
  • Biếu

    Thông dụng: to present, biếu cuốn sách, to prsent a book, sách biếu, a presentation copy of a book, báo...
  • Ngục

    Thông dụng: Danh từ.: prison; jail; gaol., vượt ngục, to break prison.
  • Biểu diển

    Thông dụng: perform, execute., (toán, lý) represent., biểu diển một điệu múa, to perform a dance., biểu...
  • Biểu đồ

    Thông dụng: Danh từ: graph, diagram, biểu đồ phát triển sản xuất,...
  • Biểu lộ

    Thông dụng: to reveal, to betray (tư tưởng, tình cảm...)
  • Nguệch ngoạc

    Thông dụng: scribbling, scrawling., chữ viết nguệch ngoạc, a scrawling handwriting.
  • Ngụm

    Thông dụng: mouthful, gulp, draught., uống từng ngụm nước chè một, to drink tea in mouthfuls (gulps).
  • Ngừng

    Thông dụng: Động từ., to stop; to draw up.
  • Ngửng

    Thông dụng: raise, turn up, lift.
  • Bìm

    Thông dụng: như bìm bìm
  • Binh

    Thông dụng: Danh từ.: soldier, army, Động từ, phục vụ công nông binh,...
  • Bính

    Thông dụng: danh từ, borrowed, the third heaven's stem, áo bính, a borrowed dress, súng sính mặc bính của...
  • Bĩnh

    Thông dụng: (thông tục) shit (said of children)., nó bĩnh ra quần rồi, he's shitted in his pants.
  • Ngưng trệ

    Thông dụng: come to a standstill, stagnate., sản xuất ngưng trệ, production came to a standstill., việc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top