Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Binh

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Soldier, army
phục vụ công nông binh
to serve the workers, peasants and soldiers
binh hùng tướng mạnh
courageous soldiers, strong generals; a strong army
toà án binh
a military tribunal, a court martial
Động từ
bênh
bênh

Xem thêm các từ khác

  • Bính

    Thông dụng: danh từ, borrowed, the third heaven's stem, áo bính, a borrowed dress, súng sính mặc bính của...
  • Bĩnh

    Thông dụng: (thông tục) shit (said of children)., nó bĩnh ra quần rồi, he's shitted in his pants.
  • Ngưng trệ

    Thông dụng: come to a standstill, stagnate., sản xuất ngưng trệ, production came to a standstill., việc...
  • Bịnh

    Thông dụng: (tiếng địa phương) như bệnh
  • Ngừng trệ

    Thông dụng: come to standstill, stagnate.
  • Ngước

    Thông dụng: raise [one's eyes]., ngước nhìn bước tranh treo trên cao, to turn up one's eyes and look at a...
  • Bình bồng

    Thông dụng: Tính từ: flotsam-like, kiếp bình bồng, a flotsam-like fate
  • Nguôi

    Thông dụng: subside, become appeased, becomeless sharp (severe), cool down, calm down., nguôi giận, one's angers...
  • Ngươi

    Thông dụng: (cũ) thou, thee., xem con ngươi, (biến âm của người) man.
  • Binh chủng

    Thông dụng: Danh từ.: arm, trong lục quân có các binh chủng bộ binh...
  • Người

    Thông dụng: Danh từ.: man; person; people; individual., mọi người, every...
  • Binh cơ

    Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) strategy.
  • Người điên

    Thông dụng: danh từ., madman.
  • Người dưng

    Thông dụng: non-relative
  • Bình định

    Thông dụng: to pacify, to quell, lê lợi mười năm bình định giặc minh, le loi pacified the country after...
  • Bình độ

    Thông dụng: level., height, altitude.
  • Binh gia

    Thông dụng: danh từ, military
  • Binh họa

    Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) scourge of war.
  • Nguồi nguội

    Thông dụng: xem nguội (láy).
  • Người người

    Thông dụng: all and sundry, everyone, one and all., người người thi đua ngành ngành thi đua hồ chí minh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top