Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Boóng

Thông dụng

(khẩu ngữ) như ghẹ

Xem thêm các từ khác

  • Bốp

    Thông dụng: pop, Động từ: to tell straight in (someone's) face, Tính...
  • Bọp

    Thông dụng: with a thud, quả chín rơi đánh bọp, the ripe fruit fell with a thud
  • Bớp

    Thông dụng: Động từ: to slap lightly, to box lightly, bớp nhẹ lên đầu,...
  • Bộp

    Thông dụng: plop, quả bàng rụng đánh bộp, the malabar almond fell with a plop, the malabar almond plopped...
  • Bợp

    Thông dụng: như bớp
  • Bóp chẹt

    Thông dụng: Động từ: to harmstring, đế quốc bóp chẹt công nghiệp...
  • Nhập nhèm

    Thông dụng: dim, dusky.
  • Nhập nhoạng

    Thông dụng: twilight, duck., trời nhập nhoạng phải lên đèn, it is twilight and lighting time.
  • Bót

    Thông dụng: danh từ., bốt, bốt, police station, cigarette-holder
  • Bọt

    Thông dụng: Danh từ.: foam, froth, cốc bia sủi bọt, a frothy glass of...
  • Bớt

    Thông dụng: danh từ., to diminish, to cut down, to decrease, to reduce, to lay by part of, to yield, to let someone...
  • Bột

    Thông dụng: Danh từ.: starch, flour, powder, plaster, loại khoai lắm bột,...
  • Bợt

    Thông dụng: Tính từ: frayed, faded, pale, chiếc áo cũ bợt đi ở vai,...
  • Nhát

    Thông dụng: shy; timid; faint., Danh từ.: cut; stab; slash., cô ta nhát lắm,...
  • Nhất

    Thông dụng: số từ.one; first., hạng nhất first class
  • Nhắt

    Thông dụng: (kết hợp hạn chế) very small, tiny.
  • Bột nhão

    Thông dụng: pastry.
  • Nhặt

    Thông dụng: to pick up; to gather., tính từ., nhặt banh, to gather the ball, fast; quick.
  • Bu

    Thông dụng: danh từ, mama, bamboo cage (for fowls)
  • Thông dụng: Động từ: to suck, Đứa bé bú no rồi, the baby has suckled...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top