Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bom lân tinh

Thông dụng

Danh từ
Phosphorous bomb

Xem thêm các từ khác

  • Nhàn nhạt

    xem nhạt (láy)
  • Bom na pan

    danh từ, napalm bomb
  • Nhắn nhe

    (động từ) send word to.
  • Nhăn nhíu

    tính từ., creased up, wrinkled up.
  • Nhăn nhó

    Động từ. to grinmace, to wry.
  • Bom từ trường

    danh từ, magnetic bomb
  • Nhắn nhủ

    give recommendations to, advise gently., nhắn nhủ con em, to advise gently one's juniors.
  • Bờm xơm

    Động từ: to tease or joke in a too familiar way (với phụ nữ), có tính hay bờm xơm với phụ nữ,...
  • Nhẫn nhục

    swallow the bitter pill, eat the leek, endure all indignities.
  • Nhân phẩm

    human dignity.
  • Nhân quần

    (cũ) human community.
  • Nhăn răng

    bare one's teeth, show one's teeth., chết nhăn răng, to be stiff in death.
  • Bôn ba

    Động từ., to scurry (qua nhiều chặng đường vất vả), to tramp about through thick and thin
  • Bộn bề

    Tính từ: pretty crowded with, pretty encumbered with, under heavy pressure of, công việc bộn bề làm không...
  • Bốn bên

    quadripartite., hiệp định bốn bên, a quadripartite agreement.
  • Nhan sắc

    Danh từ.: beauty., complexion., nhan sắc tuyệt trần, beauty without compare.
  • Bon bon

    xem bon, xe đạp xuống dốc bon bon, the bicycle coasted smoothly down the slope
  • Nhân sao

    duplication., máy nhân sao, duplicator.
  • Bơn bớt

    to cut down a little, ăn tiêu cũng nên bơn bớt đi, spending must be cut down a little
  • Nhân sĩ

    patriotic personality, democratic personality., nhân sĩ trong mặt trận tổ quốc, patriotic personalities in the fatherland front.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top