- Từ điển Việt - Anh
Buồm
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ.
Sail
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sail
- bản vẽ buồm
- sail plan
- buồm lớn
- storm sail
- buồm mặt trời
- solar sail
- căng buồm lên
- set sail
- chạy vát hướng gió (thuyền buồm)
- sail on a beam reach
- diện tích buồm
- sail area
- giương buồm
- set sail
- kho buồm
- sail locker
- mặt buồm có dạng cánh quạt
- fan-shaped sail section
- sơ đồ buồm
- sail plan
- thợ buồm
- sail-maker
- thuyền buồm
- sail boat
- đi gần ngang gió (thuyền buồm)
- sail on a close reach
- đi ra biển (bằng thuyền buồm)
- sail away
solar sail
Xem thêm các từ khác
-
Bướm ga
butterfly (valve), throttle, throttle valve, cảm biến vị trí bướm ga, throttle (valve) switch, cảm biến vị trí bướm ga, throttle position... -
Buớm gió
choke, air choke, air valve, choke, choker, mixture control knob, bộ chế hòa khí có 2 bướm gió, twin barrel or twin choke carburetor, bướm... -
Buồm mặt trời
solar sail -
Độ lạnh
cold, cold strength, coldness, cooling level, coolness, low temperature, refrigerating, bộ điều khiển ( độ ) lạnh, cold control, bộ điều... -
Độ lõm
concave camber, concavity -
Độ lớn
amount, amplitude, extent, increment, intensity, magnitude, order of magnitude, quantity, size -
Độ lớn thủy triều
range pole, tidal range, độ lớn thủy triều trung bình, mean tidal range -
Độ lớn thủy triều trung bình
mean tidal range -
Mót
to glean (corn)., one, glean, fashion, modal, modality, mode, mót lúa, to glean corn. -
Một amino axit thiết yếu
isoleucine, leucine, methionine, valine -
Một bậc
einstufig, single-stage, single-step -
Một bộ
gang, nest, set -
Tràn
Động từ, effuse, flood, full, overflow, overflow (vs), overrun, ceiling, hood, naked, open, spillage, uncovered, shuck, coddle, to overflow, to flood,... -
Buôn bán
commerce, trade (nói khái quát), dealing, merchant, sale, commerce, deal in (to...), handle, market, mercantile, merchandize, merchant, merchanting,... -
Buông
to let go, to let loose, to let down, to drop, release, bay, booth, cabin, cabinet, cage, camera, cell, chamber, chamber (service access), chest, closet,... -
Bước hàn (điểm)
spot pitch -
Buộc hàng
row pitch, restraint of loads, giải thích vn : một trong các kỹ thuật thắt chặt xuống hoặc bảo vệ hàng hóa ( trên tàu hoặc... -
Bước khoan
dialing step, giải thích vn : là bước tiến của mũi khoan mà khi tiến vào hay rút ra vẫn không làm vật thể mất cân bằng ,... -
Độ lỏng
clearance, fluidity, liquidity, looseness, spreading, độ lỏng ngang, side clearance, độ lỏng đầu trục, end clearance, chỉ số độ lỏng,... -
Độ lỏng đầu trục
end clearance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.