Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Buồn rầu

Thông dụng

Tính từ.
Sad-looking, sorrowful

Xem thêm các từ khác

  • Nhí nhoẻn

    smile playfully., tính nhí nhoẻn, to be in the habit of smilling playfully and incessantly.
  • Buồn rượi

    wearing a dismal face from sadness; very sad.
  • Nhi nữ

    (cũ) the weaker sex.
  • Buồn tẻ

    dull, humdrum, cuộc sống buồn tẻ, a humdrum life
  • Nhị phẩm

    civilian second mandarin grade.
  • Buồn tênh

    very sad.
  • Khát máu

    tính từ, bloodthirsty, bloodthirsty
  • Ngư trường

    fishery, fishing-ground., fishery, fishing grounds, piscary
  • Buồn teo

    extremely sad
  • Buồn thảm

    tính từ., dismal.
  • Nhị tâm

    double-faced, double-dealing., Ăn ở nhị tâm, a double-dealing behaviour., con người nhị tâm, a double-faced person.
  • Buồn thiu

    gloomily sad
  • Nhị thể

    two-coloured (of cats).
  • Buôn tiền

    như buôn bạc
  • Buồn tình

    bored, at a loose end, ngồi không một mình buồn tình bỏ đi chơi, he got bored sitting by himself and went out for a walk
  • Nhị trùng âm

    danh từ., diphthong.
  • Nhị viện chế

    (chính trị) bicameralism.
  • Nhích

    inch., nhích sang bên phải, to inch [to the] roght.
  • Nhiếc

    make ironical remarks about (someone)., Đã thi trượt còn bị nhiếc, to be a prey to ironical remarks on top of one's failure at the examination.
  • Nhiếc mắng

    như mắng nhiếc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top