Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Buồng lái

Mục lục

Thông dụng

Steering bridge, steering room, cab
buồng lái xuồng máy
a motor-boat steering room
buồng lái máy xúc
a bulldozer cab

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cabin
buồng lái điều khiển (tàu hỏa) từ xa
remote control railway cabin
cao độ kế buồng lái
cabin altimeter
cầu trục buồng lái
traveling bridge crane driver's cabin
độ cao buồng lái
cabin altitude
canopy
cockpit
sự thoát nước buồng lái
cockpit drainage
house
operator's cage

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cockpit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top