Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Buổi lễ cầu hồn

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chantry chapel (chantry)

Xem thêm các từ khác

  • Buổi tối

    evening; in the evening., night; at night-time., evening
  • Buồm

    Danh từ.: sail, sail, solar sail, thuyền buồm, a sailling boat., thuận buồm xuôi gió thuận, thuận, bản...
  • Bướm ga

    butterfly (valve), throttle, throttle valve, cảm biến vị trí bướm ga, throttle (valve) switch, cảm biến vị trí bướm ga, throttle position...
  • Buớm gió

    choke, air choke, air valve, choke, choker, mixture control knob, bộ chế hòa khí có 2 bướm gió, twin barrel or twin choke carburetor, bướm...
  • Buồm mặt trời

    solar sail
  • Độ lạnh

    cold, cold strength, coldness, cooling level, coolness, low temperature, refrigerating, bộ điều khiển ( độ ) lạnh, cold control, bộ điều...
  • Độ lõm

    concave camber, concavity
  • Độ lớn

    amount, amplitude, extent, increment, intensity, magnitude, order of magnitude, quantity, size
  • Độ lớn thủy triều

    range pole, tidal range, độ lớn thủy triều trung bình, mean tidal range
  • Mót

    to glean (corn)., one, glean, fashion, modal, modality, mode, mót lúa, to glean corn.
  • Một amino axit thiết yếu

    isoleucine, leucine, methionine, valine
  • Một bậc

    einstufig, single-stage, single-step
  • Một bộ

    gang, nest, set
  • Tràn

    Động từ, effuse, flood, full, overflow, overflow (vs), overrun, ceiling, hood, naked, open, spillage, uncovered, shuck, coddle, to overflow, to flood,...
  • Buôn bán

    commerce, trade (nói khái quát), dealing, merchant, sale, commerce, deal in (to...), handle, market, mercantile, merchandize, merchant, merchanting,...
  • Buông

    to let go, to let loose, to let down, to drop, release, bay, booth, cabin, cabinet, cage, camera, cell, chamber, chamber (service access), chest, closet,...
  • Buộc hàng

    row pitch, restraint of loads, giải thích vn : một trong các kỹ thuật thắt chặt xuống hoặc bảo vệ hàng hóa ( trên tàu hoặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top