Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bulông bắt gỗ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

carriage bolt
coach screw
lag bolt

Xem thêm các từ khác

  • Bulông bắt máy

    machine bolt
  • Bulông bắt sàn xe

    bolt, carriage
  • Độ dôi

    displacement, allowance, excess, overmeasure, redundancy
  • Đồ đồng nát

    scrap iron
  • Độ đồng tâm

    concentricity, dung sai độ đồng tâm, concentricity tolerance
  • Đo đồng vị

    isotope measurement
  • Móng cọc ống

    tubular foundation, pipe-pile foundation
  • Móng cột

    column footing, column foundation, pole foundation, post footing, khối móng cột, column (foundation) block
  • Móng cứng

    rigid foundation
  • Móng đá

    pitching, rock foundation, stone footing, stone foundation, rock dowel, sự phun vữa ximăng vào móng đá, grouting of rock foundation
  • Móng đá đổ

    rock-fill foundation, joint, dado
  • Móng đá hộc

    stone foundation
  • Trạm lạnh trung tâm

    central (ized) refrigerating plant, central chilling plant, central chilling plant [system], central chilling system, central cooling plant, central cooling...
  • Trạm mặt đất

    earth station, earth station (for a satellite), earth station (satellite ~), land station, bố trí ( chỉ định ) trạm mặt đất duyên hải,...
  • Bulông chận

    stay-bolt, adjusting screw, locking screw, regulating screw, set bolt, set screw, stay-bolt, temper screw
  • Bulông chìm

    coach bolt, dead bolt, flush bolt, giải thích vn : bulông trượt được đục lõm vào gờ trượt của cửa để có mặt trên của...
  • Bulông chính

    kingbolt, kingpin, độ nghiêng bulông chính, kingpin inclination
  • Bulông chốt

    anchor bolt, clamping bolt, lock bolt, toggle bolt, giải thích vn : 1 . phần bulông của một chốt . 2 . một bulông được cố định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top