Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cà mau

Thông dụng

%%Xem Minh Hải

Xem thêm các từ khác

  • Cá mè

    Danh từ: hypophthalmichthys, cá mè một lứa, six to the one and half a dozen to the other
  • Nhọ nhem

    như lọ lem smeared.
  • Cà mèn

    gốc pháp: gamelle, Danh từ: mess-tin
  • Nhỏ nhen

    tính từ., mean.
  • Cà mèng

    Tính từ: bad, inferior, worthless, chiếc đồng hồ cà mèng, a watch of inferior quality, bọn người cà...
  • Nho nhỏ

    tính từ., somewhat little, tinyish.
  • Cá mòi

    danh từ, gizzard-shad
  • Ca múa

    dance and song (nói khái quát), đoàn ca múa, a dance and song ensemble
  • Cá mương

    hemicultur
  • Cả nể

    complaisant, compliant.
  • Nho nhoe

    have pretensions to., nho nhoe dạy đời, to have pretensions to lecture other people.
  • Cá ngạnh

    cranoglanis
  • Nhỏ nhoi

    small, little, humble., chút quà nhỏ nhoi, a small gift.
  • Ca ngợi

    Động từ: to sing the praise of, to extol, ca ngợi cảnh đẹp của đất nước, to sing the praise of the...
  • Nhơ nhớp

    filthy, mucky., chân tay nhơ nhớp những bùn, to have one's hands and feel all mucky with mud.
  • Nhớ nhung

    have a fond remembrance (of someone, of some place)., gợi nỗi nhớ nhung, to evoke fond remembrances.
  • Nhơ nhuốc

    tính từ., dishonoured; disgraceful.
  • Nhọ nồi

    soot., yerba-de-taijo (cây).
  • Nho phong

    confucian scholar's manners.
  • Ca nhạc

    danh từ, music and song
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top