Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Càng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Chela, claw, nipper, pincers
Shaft

Phó từ

(dùng trước động từ, tính từ) All the more, all the ...-er
gió lửa càng bốc to
a wind rose, so the fire mounted all the higher
Chúng ta vui sướng hôm nay Càng nên nhớ lại những ngày gian lao
as we are happy today, we all the more have to remember the hard days of the past
The more...; the..-er the..-er
bản nhạc càng nghe càng thấy hay
the more we listen to that musical composition, the better we find it
khó khăn càng nhiều quyết tâm phải càng cao
the more difficulties there are, the stiffer our determination
càng ngày càng
more...and more...; ...-er and..-er; ever more, ever...-er
trời càng ngày càng lạnh
it is getting colder and colder
càng ngày tình bạn giữa họ càng gắn
their friendship grows ever deeper

Xem thêm các từ khác

  • Câng

    Thông dụng: *, Tính từ: brazen-faced, impudent, cấc, cấc, mặt cứ câng...
  • Nói bông

    Thông dụng: cũng nói nói bỡn speak jestingly, crack jokes.
  • Cẫng

    Thông dụng: nhảy cẫng to hop from one foot to another (out of joy) (nói về trẻ em)
  • Cảng

    Thông dụng: Danh từ: port, harbour, cảng sông, a river port, cảng hải...
  • Cẳng

    Thông dụng: Danh từ: pin, shank, leg, co cẳng chạy, to put one's best leg...
  • Cằng chân

    Thông dụng: shank., thượng cẳng chân hạ cẳng tay, to pummel, to beat up.
  • Nói cạnh

    Thông dụng: speak by innuendoes; make oblique hints., nói cạnh nói khóe như nói cạnh
  • Cánh

    Thông dụng: Danh từ: wing, petal, vane, point, flap, door, arm, gang, clique,...
  • Cành

    Thông dụng: Danh từ: branch, twig, sprig, Tính...
  • Cảnh

    Thông dụng: Danh từ: sight, scenery, landscape, ornament, scene, shot (with...
  • Cạnh

    Thông dụng: Danh từ: edge, side, mảnh chai có cạnh sắc, a glass splinter...
  • Nói cứng

    Thông dụng: put on a bold front.
  • Nội cung

    Thông dụng: harem.
  • Nói dại

    Thông dụng: talk foolishly.
  • Cánh buồm

    Thông dụng: sail.
  • Nổi dậy

    Thông dụng: rise up., nổi dậy chống áp bức, to rise up against oppression.
  • Cành cạch

    Thông dụng: xem cạch (láy)., (địa phương) grasshopper.
  • Nổi điên

    Thông dụng: fly into a fit of madness.
  • Nối dõi

    Thông dụng: continue the ancestral line, carry on the lineage.
  • Cánh cứng

    Thông dụng: (động) coleopteran.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top