Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cành lá

Thông dụng

Branches and leaves, foliage.

Xem thêm các từ khác

  • Nói hộ

    Thông dụng: như
  • Nối khố

    Thông dụng: very intimate, bosom (friend)., bạn nối khố, a bosom friend, a bedfellow, a chum.
  • Cảnh phông

    Thông dụng: (sân khấu) scenery, scene.
  • Nội khóa

    Thông dụng: danh từ., curriculum.
  • Cảnh quan

    Thông dụng: (địa lý) landscape.
  • Nổi khùng

    Thông dụng: như nổi giận
  • Cảnh sắc

    Thông dụng: natural scenery (from the colours and light angle), cảnh sắc mùa xuân trên cánh đồng, the...
  • Nói lái

    Thông dụng: Động từ., to use slang when speaking.
  • Canh tàn

    Thông dụng: (văn chương) end of the night.
  • Nói lên

    Thông dụng: Động từ., to voice ; to say, to tell.
  • Cảnh tỉnh

    Thông dụng: Động từ: to alert, to awaken, to open the eyes of, to pull back...
  • Nổi loạn

    Thông dụng: rebel, revolt.
  • Cao

    Thông dụng: Danh từ: jelly, glue (of animal bones or plants used as medicine),...
  • Nối lời

    Thông dụng: take over the floor (from someone).
  • Cáo

    Thông dụng: Danh từ: royal edict-like announcement, fox, Động từ, nguyễn...
  • Nói lóng

    Thông dụng: Động từ., to use slang.
  • Cào

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to rake, to scratch, to gnaw, rake, cào...
  • Nỗi lòng

    Thông dụng: one's inmost feelings.
  • Cảo

    Thông dụng: danh từ, manuscript
  • Cạo

    Thông dụng: Động từ: to shave, to scrape, to give a talking-to to; to talk...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top