- Từ điển Việt - Anh
Cá nhám
Mục lục |
Thông dụng
Shark
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
dusky
shark
Các từ tiếp theo
-
Đường phèn
sugar candy, candy., candy, rock, sucker, sugar candy -
Phê bình
danh từ, Động từ., criticize, critic, to comment, to criticize. -
Phê phán
criticize, review., censure, criticize, phê phán một học thuyết, to criticize a theory., phê phán một cuốn sách, to review a book. -
Phế quản
bronchus (snh bronchia), bronchial -
Trừ phi
trạng ngữ, except, unless -
Cá nheo
mudfish, sheatfish, cat-fish, sheath-fish, cá nheo hy lạp, large cat-fish, cá nheo nam mỹ, eel-shaped cat-fish, cá nheo nhật bản, japanese cat-fish,... -
Dựng đứng
Động từ, batten, raise, (hình ảnh) to fabricate (story) -
Cá nóc
fugu, blowfish, swell-fish, swell-fish -
Cá nục
scad, scad -
Phẫn uất
foam with silent anger, boil over with silent indignation, choke with indignation., resent
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemThe City
26 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemAn Office
235 lượt xemMath
2.092 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemIn Port
192 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"