Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cá tính

Thông dụng

Danh từ

Personality
hai người tính trái ngược nhau
the two have opposite personalities

Xem thêm các từ khác

  • Nhom nhem

    have a smattering of., mới nhom nhem vài câu tiếng nga, to have just a smattering of russian.
  • Cá tính hoá

    Động từ, to individualize, to individuate
  • Cá trắm

    grass carp
  • Nhòm nhỏ

    pry into, pry about., nhòm nhỏ khắp nơi, to pry about., nhòm nhỏ công việc nhà hàng xóm, to pry into one's neighbour's affairs.
  • Cá tràu

    như cá quả
  • Cá trê

    catfish
  • Nhồm nhoàm

    như nhồm nhàm
  • Nhơm nhớp

    xem nhớp (láy).
  • Cá trôi

    major cap
  • Ca trù

    , =====%%*ca trù - an original art performance of academic character - has been preserved for the past 10 centuries.to appreciate ca trù is to appreciate...
  • Nhóm viên

    group member.
  • Ca tụng

    Động từ: to glorify, to extol, ca tụng chiến công, to glorify a feat of arms, ca tụng công đức của...
  • Ca vát

    Danh từ: necktie, tie
  • Ca vịnh

    sing and praise, sing the praise of.
  • Nhón gót

    phó từ., on tiptoe.
  • Ca vũ

    danh từ, song and dance
  • Nhọn hoắt

    very sharp-pointed., lưỡi lê nhọn hoắt, a very sharp-pointed bayonet.
  • Ca vũ kịch

    opera-ballet.
  • Nhớn nha nhớn nhác

    xem nhớn nhác (láy).
  • Nhớn nhác

    look around in bewilderment., nhớn nha nhớn nhác (láy, ý tăng), nhớn nhác như con hươu lạc mẹ, to looh around in bewilderment like a...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top