Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cá trôi

Thông dụng

Major cap

Xem thêm các từ khác

  • Ca trù

    , =====%%*ca trù - an original art performance of academic character - has been preserved for the past 10 centuries.to appreciate ca trù is to appreciate...
  • Nhóm viên

    group member.
  • Ca tụng

    Động từ: to glorify, to extol, ca tụng chiến công, to glorify a feat of arms, ca tụng công đức của...
  • Ca vát

    Danh từ: necktie, tie
  • Ca vịnh

    sing and praise, sing the praise of.
  • Nhón gót

    phó từ., on tiptoe.
  • Ca vũ

    danh từ, song and dance
  • Nhọn hoắt

    very sharp-pointed., lưỡi lê nhọn hoắt, a very sharp-pointed bayonet.
  • Ca vũ kịch

    opera-ballet.
  • Nhớn nha nhớn nhác

    xem nhớn nhác (láy).
  • Nhớn nhác

    look around in bewilderment., nhớn nha nhớn nhác (láy, ý tăng), nhớn nhác như con hươu lạc mẹ, to looh around in bewilderment like a...
  • Nhộn nhàng

    bustling., Đường phố nhộn nhàng trong dịp tết, the streets are bustling during tet.
  • Ca xướng

    singing
  • Nhôn nhao

    (ít dùng) be all in a stir, be agog., tin đó làm dư luận nhôn nhao, that news caused a stir in public opinion.
  • Các

    every, all, Động từ: to pay the difference (in a trade-in), to give in compensation, các nước anh em trong...
  • Nhon nhen

    peck at., Ăn nhon nhen từng tí một, to peck at [little bits of food.
  • Các bin

    danh từ, carbine
  • Nhộn nhịp

    tính từ., bustling.
  • Các bon

    (hóa) carbon.
  • Nhởn nhơ

    be carefree., gần thi mà cứ nhởn nhơ, to be carefree though the examination are coming near.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top