Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Các

Mục lục

Thông dụng

Phó từ (dùng phụ trước danh từ)

Every, all
các nước anh em trong phe hội chủ nghĩa
all the brother countries in the socialist camp
mời các đồng chí ngồi
please sit down, everybody
đủ các loại khác nhau
every variety, all and sundry

Động từ

To pay the difference (in a trade-in), to give in compensation
các thêm năm chục đồng để đổi xe đạp lấy xe mới
to pay the difference of 50 dong to trade in ones old bicycle for a new one
trả tiền các
to pay the difference
các vàng cũng không làm
I wont do it even for a compensation in gold; nothing doing. I wont do it

Xem thêm các từ khác

  • Nhon nhen

    peck at., Ăn nhon nhen từng tí một, to peck at [little bits of food.
  • Các bin

    danh từ, carbine
  • Nhộn nhịp

    tính từ., bustling.
  • Các bon

    (hóa) carbon.
  • Nhởn nhơ

    be carefree., gần thi mà cứ nhởn nhơ, to be carefree though the examination are coming near.
  • Các bua

    (hóa) carbide.
  • Nhon nhỏn

    kight-footed., em bé chạy nhon nhỏn, the little child ran light-footedly.
  • Cạc cạc

    quack (a duck's cry).
  • Nhôn nhốt

    somethat sour,sourish, somewhat acid., bưởi nhôn nhốt the pomelo is sourish
  • Cắc cớ

    Tính từ: brought about by the irony of fate, ill-timed, duyên sao cắc cớ hỡi duyên, how ill-timed this love...
  • Cắc kè

    như tắc kè
  • Cấc lấc

    như lấc cấc
  • Các ten

    Danh từ: cartel, các ten quốc tế, international cartels
  • Nhỡn quan

    (địa phương) như nhãn quan
  • Nhỡn tiền

    (địa phương) như nhãn tiền
  • Các vị

    ladies and gentlemen; you.
  • Nhòng

    lank, lanky., (cũ) generation, age-group., nhòng như con sếu, lanky like a crane., cùng một nhòng, to be of the same generation (age-group).
  • Cách bức

    Động từ: to cut off, to separate, to isolate, vì ở cách bức nhau nên ít khi lui tới, their houses being...
  • Nhỏng nha nhỏng nhảnh

    xem nhỏng nhảnh
  • Nhỏng nhảnh

    behave in a flirtatious manner, have flirtatious manner., nhỏng nha nhỏng nhảnh (láy, ý tăng).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top