Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Các bon đioxit năng động

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

aggressive carbon dioxide

Giải thích VN: Lượng cac bon dioxit thể tan trong nước tạo ra kết tủa trắng; sử dụng để đo các đặc tính riêng của [[nước.]]

Giải thích EN: The amount of carbon dioxide soluble in water beyond that needed to cause a specific concentration of calcium ions to precipitate as calcium carbonate; used as a measure of the scaling properties and corrosivity of water.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top