Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cách

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Way, manner, fashion
cách đi đứng khoan thai
a deliberate way of walking, a deliberate carriage
tìm cách đối phó
to look for a way to deal with
Già thì học theo cách già trẻ thì học theo cách trẻ
the old learn their own way, the young theirs
Case
tiếng Nga sáu cách
there are six cases in Russian
phá cách
to break convention (and create a new genre..)
bài thơ phá cách
a convention-breaking poem

Động từ

To be separated
hai nhà cách nhau một bức tường
The two houses are separated by a wall
To be distant, to be away
cách đây mười phút đi bộ
at ten minutes walking distance from here
cách đây mấy năm
a few years ago
cách mặt không cách lòng
Far from eye, not far from heart
(dùng hạn chế trong một số tổ hợp) To insulate
bông len những chất cách nhiệt
cotton and wool are insulating materials
sứ cao su cách điện tốt
porcelain and rubber are good insulators

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

alternate
đảo giãn cách luân phiên
Alternate Space Inversion (ASI)
insulate
process
cách chế tạo thép chén nung
crucible steel process
quy trình sản xuất bột đen bằng cách đốt khí tự nhiên trong máng
channel process

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

mode
cách chuẩn bị (tài liệu)
editing mode
cách chuẩn bị (tài liệu...)
editing mode
cách làm bản nháp
draft mode

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top