Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cách ly

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To isolate
khu cách ly
an isolation ward
cách ly bệnh nhân mắc bệnh truyền nhiễm
to isolate patients affected by contagious diseases

Y học

Nghĩa chuyên ngành

isolation
sự cách ly di truyền
ganetic isolation
sự cách ly giao tử
gametic isolation

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

evacuate
insulating
tông cách ly
insulating concrete
bích cách ly
insulating flanges
chất cách ly
insulating material
chất cách ly
insulating material [substance]
chất cách ly
insulating substance
găng tay cách ly
insulating gloves
giá trị cách ly
insulating value
giá đỡ cách ly
insulating holder
hệ số cách ly
insulating value
khả năng cách ly
insulating value
khe cách ly
insulating gap
khớp nối cách ly
insulating coupling
kính cách ly chống ồn
noise-protective insulating glass
lớp cách ly
insulating coating
lớp cách ly
insulating layer
lớp cách ly (âm thanh)
insulating layer
mối nối cách ly
insulating joint
nén cách ly
insulating substrate
tấm cách ly
insulating board
tấm cách ly (âm, nhiệt)
insulating tile-board
tấm ốp cách ly
insulating fishplate
vật cách ly
insulating material
vật liệu cách ly
insulating material
vật liệu cách ly dạng sợi
fibrous insulating material
vòng đệm cách ly
insulating washer
đế cách ly
insulating stand
power down
separate out
stop
switch off
to cut and divide
to cut up
to detach
to isolate
to sever

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

isolate
quarantine
sequester
sterilization
chính sách cách ly
sterilization policy

Xem thêm các từ khác

  • Dòng biến đổi dần

    gradually varied flow, gradually varying flow
  • Dòng biến đổi nhanh

    rapidly varied flow
  • Đồng bộ

    tính từ, in sync, multisync monitor, simultaneous, synchro, synchro (synchronous), synchronization, synchronize, synchronized, synchronous, synchronous...
  • Đồng bộ hóa

    lock-on, sync, synchronise, synchronising, synchronization, synchronize, synchronisation, synchronization, bít đồng bộ hóa, sync bit, các bit đồng...
  • Đồng bộ hóa ngang

    horizontal synchronization
  • Đồng bộ kế

    synchronometer, synchronoscope, synchroscope, giải thích vn : dụng cụ dùng để xác định sự đồng bộ giữa hai máy phát điện xoay...
  • Đồng bộ mành

    frame alignment
  • Phân tích bằng sàng

    mesh analysis, screen analysis, sieve analysis, giải thích vn : một phương pháp xác định kích cỡ hạt của một vật liệu xốp bằng...
  • Ổ bi tháo ra được

    separable ball bearing
  • Ở bờ sông

    riverside
  • Ổ cam

    wiper shaft, bearing bushing, bush, connection box, connector receptacle, female connector, jack, plug-and-socket, receptacle, seizing, socket, socket-outlet,...
  • Ổ cắm (đèn điện)

    snubber resistor, socket
  • Cách mạng

    Danh từ: revolution, Tính từ: revolutionary, Động...
  • Cách ngôn

    Danh từ: maxim, adage, saying, aphorism, cách ngôn có câu, as the saying goes
  • Cách nháp

    draft mode
  • Cách nhiệt

    insulation, heat insulation, heat-insulating, insulated against heat, insulated lorry, insulated truck, insulating, sequester, sự cách nhiệt bằng...
  • Đồng bộ nghiệm

    synchronoscope, synchroscope
  • Dòng chảy

    current, flow., river bed, river channel, run off, running stream, runoff, stream, stream channel, stream flow, tidal, tide, water course, water current,...
  • Dòng chảy actezi

    artesian flow
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top