- Từ điển Việt - Anh
Cách mạng
|
Thông dụng
Danh từ
Revolution
- Cách mạng tư sản pháp 1789
- The 1789 French bourgeois Revolution
- Cách mạng tháng Mười là cuộc cách mạng vô sản thắng lợi đầu tiên trên thế giới
- The Russian October Revolution was the world's first successful proletarian revolution
- cách mạng là sự nghiệp của quần chúng
- revolution is the job of the masses
- Cách mạng quan hệ sản xuất cách mạng kỹ thuật cách mạng tư tưởng và văn hoá là ba bộ phận hữu cơ của cách mạng xã hội chủ nghĩa
- the revolution in the relations of production, the technical revolution and the ideological and cultural revolution are the three organic components of the socialist revolution
- cách mạng công nghiệp
- industrial revolution
Tính từ
Revolutionary
Động từ
Revolutionize
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
revolutionary (e.g. technology)
Giải thích VN: Ví dụ như cách mạng về công nghệ.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
revolutionary
Xem thêm các từ khác
-
Cách nào
how -
Cách ngôn
Danh từ: maxim, adage, saying, aphorism, cách ngôn có câu, as the saying goes -
Cách nháp
draft mode -
Cách nhiệt
insulation, heat insulation, heat-insulating, insulated against heat, insulated lorry, insulated truck, insulating, sequester, sự cách nhiệt bằng... -
Đồng bộ nghiệm
synchronoscope, synchroscope -
Dòng chảy
current, flow., river bed, river channel, run off, running stream, runoff, stream, stream channel, stream flow, tidal, tide, water course, water current,... -
Dòng chảy actezi
artesian flow -
Dòng chảy ban đầu
primary runoff, hệ số dòng chảy ban đầu, primary runoff rate -
Dòng chảy bảo đảm
assured runoff, dependable yield, safe water yield -
Dòng chảy bị co hẹp
contracted flow -
Dòng chảy bị hạn chế
confined flow, giải thích vn : dòng chảy của chất lỏng qua ống hoặc bình chứa liên [[tiếp.]]giải thích en : the passage of a liquid... -
Dòng chảy bình quân năm
average annual run off, normal annual runoff -
Ổ cắm an toàn
safety plug, giải thích vn : 1 . một ổ cắm có thể nóng chảy trong một thiết bị dùng cho áp cao như là nồi hơi , nó chảy... -
Ổ cắm chìm
convenience receptacle, electric outlet, outlet, receptacle, ổ cắm chìm ( trên tường ), socket-outlet, ổ cắm chìm mang chuyển được,... -
Ổ cắm cố định
convenience receptacle, electric outlet, outlet, receptacle, socket-outlet -
Dòng chảy chậm
slug flow, drift -
Dòng chảy có áp lực
pressure flow -
Dòng chảy cộng dồn
cumulative runoff -
Dòng chảy cuồn cuộn
purl purification -
Dòng chảy cuộn xoáy
eddy flow
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.