Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cách mạng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Revolution
Cách mạng sản pháp 1789
The 1789 French bourgeois Revolution
Cách mạng tháng Mười cuộc cách mạng sản thắng lợi đầu tiên trên thế giới
The Russian October Revolution was the world's first successful proletarian revolution
cách mạng sự nghiệp của quần chúng
revolution is the job of the masses
Cách mạng quan hệ sản xuất cách mạng kỹ thuật cách mạng tưởng văn hoá ba bộ phận hữu của cách mạng hội chủ nghĩa
the revolution in the relations of production, the technical revolution and the ideological and cultural revolution are the three organic components of the socialist revolution
cách mạng công nghiệp
industrial revolution

Tính từ

Revolutionary
chính quyền cách mạng
revolutionary power, revolutionary rule

Động từ

Revolutionize
muốn làm được cách mạng thì thanh niên phải cách mạng con người mình trước
to carry out revolution, the youth must first carry it out in their own persons

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

revolutionary (e.g. technology)

Giải thích VN: dụ như cách mạng về công nghệ.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

revolutionary

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top