- Từ điển Việt - Anh
Cái gì
Mục lục |
Thông dụng
Tính từ nghi vấn
what
- Họ muốn cái gì?
- What do they want?
- Anh đang nghĩ cái gì vậy?
- What are you thinking of/about?; What's going through your mind?
- Không ai biết cái gì sẽ xảy ra kế tiếp
- No one knows what will happen next
- Anh có thể đọc bất cứ cái gì anh thích
- You may read whatever you like
- Bất cứ cái gì cô ta nói ra cũng tầm bậy cả
- Whatever she says is nonsensical
Đại từ bất định
something; anything
- Cho ai toàn quyền sử dụng cái gì
- To make somebody free of something
- Xin ai cái gì
- To ask somebody for something
- Có cái gì đó trong ngăn kéo
- There's something in the drawer
- Họ thức giấc lúc nửa đêm và muốn có cái gì ăn
- They woke up at midnight and wanted something to eat
- Họ có cho anh cái gì bổ ích không?
- Did they give you anything useful?
- Anh có thấy cái gì thì báo cho chúng tôi biết ngay
- If you find anything, let us know right away
- Hắn là gì đối với anh? - Hắn chẳng là cái gì đối với tôi cả
- What is he to you?/Is he any relation to you? - He is nothing to me/He is no relation to me
Xem thêm các từ khác
-
Cổ vật
Danh từ: antiques; antiquity -
Chính kịch
danh từ: drama -
Bác sĩ
doctor; physician, hãy mời bác sĩ đến ngay!, send for the doctor right now!, Điện thoại mời bác sĩ đến, to phone for a doctor, bác... -
Xe mui trần
cabriolet, convertible -
Thổi sáo
Động từ: to play the flute, whistle -
Tuyên ngôn Độc lập
Danh từ: declaration of independence -
Tất yếu khách quan
Danh từ: objective fact -
Quan cách
Danh từ: cũng như quan dạng, manner of a mandarin, mandarin's ways, bureaucrat's attitude -
Quan dạng
Danh từ: xem quan cách, bureaucratic, red-tape -
Tình đơn phương
unilateral love, one sided love -
Thiết bị y tế
medical equipment -
Phòng công chứng
Danh từ: notary public's chambers; notary public's office -
Lòng trắng trứng
Danh từ: egg white, glair, Tính từ: glairy -
Mũ len che tai
Danh từ: earmuffs, giải thích en: a pair of coverings for the ears connected by a band across the top of the head,... -
Tái nghèo
Động từ: reimpoverish= -
Câu giờ
Động từ: to play/stall for time; to procrastinate; to temporize; to buy time -
Máy hút mùi
Danh từ: exhauster -
Ăn vụng
Động từ: to eat on the sly -
Đồng minh
Danh từ: ally, Tính từ: allied, hai nước này là đồng minh với nhau,... -
Cây ăn thịt
Danh từ: insectivorous plant, carnivorous plant, predatory plant, meat-eating plant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.