Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cái kẹp ống khoan

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

casing dog
hand dog

Xem thêm các từ khác

  • Cái kết

    arcose, arkose
  • Cái kết cối xay

    millstone grit
  • Cái kết hạt thô

    sandstone grit
  • Cái khác

    other
  • Cái khóa

    buckle, castle, lock, shutoff, shutter, stopper, stopper, stopple, cái khóa bằng tay, arm-lock, cái khóa cần chọn số, selector lever lock,...
  • Động cơ wanker

    wankel engine
  • Động cơ xăng

    gas engine, gas motor, gasoline engine, gasoline motor, petrol engine, petrol motor, giải thích vn : là kiểu động cơ đốt trong được sử...
  • Động cơ, máy

    engine, dầu động cơ máy bay, aircraft engine oil, động cơ máy khoan, drilling engine, động cơ máy nhỏ, small gas engine
  • Đóng cọc

    drive, drive (a pile), drive in a stake, driving, peg, pile, pile driving, pile group, piling, raking stem, ram, stake, to drive a pile, giá búa đóng...
  • Đóng cọc mốc

    beacon, peg, pegging out, công tác đóng cọc mốc, pegging out work, sự đóng cọc mốc tim đường, pegging out the centre line of a road
  • Ống nghiệm ly tâm

    centrifuge tube
  • Ông ngoại

    maternal grandfather., grandfather by mom, outer barrel, outer tube, sleeve, ống ngoài nhồi khí, filling sleeve
  • Ống nguyên

    seamless tube
  • Ống nhánh

    adjutage, bleeder pipe, bleeder pipe [tube], bleeder tube, branch, branch conduit, branch duct, branch pipe, branch tube, branch-off, elbow, manifold,...
  • Cái khóa móc

    padlock
  • Cái khoan

    drill, cái khoan tay, breast drill brace, cái khoan tay, hand drill, cái khoan tay tỳ vai, breast drill brace, cái khoan thợ nề, masonry drill
  • Cái khoan tay

    bit stock, brace, breast drill brace, hand brace, hand drill, jumper, cái khoan tay kiểu bánh cóc, ratchet brace, cái khoan tay tỳ vai, breast...
  • Động cơ-máy phát

    motor-generator, tổ động cơ máy phát, motor-generator set
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top