- Từ điển Việt - Anh
Cái mở cưa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
saw set
Xem thêm các từ khác
-
Cái móc
bridle, catcher, clamp, clasp, clasp clarifier, claw, clevis, crock, curving, detent, dog, grab, hanger, hitch, hook shackle, horizon, jib, looped link,... -
Cái móc (cửa) buồng
cabin hook -
Cái móc đinh
nail claw, nail extractor -
Cái móc nhỏ
bolt, hooklet -
Cái móc nối
buckle -
Đồng hồ đo khí khô
dry test meter, giải thích vn : thiết bị dùng để đo tỉ lệ lưu lượng ga hộ gia đình và dùng để kiểm tra cỡ vạch đo độ... -
Đồng hồ đo khí tại áp suất không đổi
constant-pressure gas thermometer, giải thích vn : dạng đồng hồ đo nhiệt độ bằng cách xác định thể tích chiếm bởi một lượng... -
Đồng hồ đo lưu tốc có lỗ
orifice meter, giải thích vn : một lưu tốc kế bằng khí hay chất lỏng bao gồm một chiếc đĩa với một lỗ xác định đặt... -
Đồng hồ đo nước
discharge gage, flow gauge, water meter, cụm đồng hồ đo nước, water meter unit, đồng hồ đo nước ( kiểu ) tuabin, turbine water meter,... -
Đồng hồ đo quãng đường đã đi của xe
odometer, giải thích vn : 1 . một thiết bị dùng để đo quãng đường đã đi của một chiếc xe hay của mọt người 2 . một... -
Đồng hồ đo suất phân chiều
albedometer, giải thích vn : một thiết bị dùng để xác định áp suất phân chiều ở một bề [[mặt.]]giải thích en : a device... -
Ốm nghén thay vợ
couvade -
Ôm từ hai phía
straddling, straddle -
Ôm, choàng
hug -
Ômêga
omega, các thực thể mạng khác ( các mạng Ômêga ), open network entities (omeganetworks) (one), hạt omega trừ ( hạt cơ bản ), omega... -
Cái móc vòng lò xo
spring band, spring buckle, spring shackle -
Cái mũ
cap -
Cái nâng
lift, lifter, crutch, york -
Cái nạo
scraper, badger, knife, rabbler, stripper plate, stripping knife, grater, pusher, scraper, giải thích vn : một thiết bị thu gom đất dùng trong... -
Cái nạo (vét)
cleanser
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.