Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cánh cứng

Thông dụng

(động) Coleopteran.

Xem thêm các từ khác

  • Nội đồng

    Thông dụng: interior field.
  • Cánh gà

    Thông dụng: side flap (che mưa ở hai bên xe), tormentor, return (ở sân khấu), cánh gà xe xích lô, pedicab...
  • Cành ghép

    Thông dụng: (nông) graft.
  • Cành giâm

    Thông dụng: (nông) cutting.
  • Nội gián

    Thông dụng: danh từ., planted spy.
  • Nội giàn

    Thông dụng: ennuch.
  • Nói gở

    Thông dụng: speak ominously.
  • Nối gót

    Thông dụng: tread in the footsteps of one's seniors.
  • Cành lá

    Thông dụng: branches and leaves, foliage.
  • Nói hộ

    Thông dụng: như
  • Nối khố

    Thông dụng: very intimate, bosom (friend)., bạn nối khố, a bosom friend, a bedfellow, a chum.
  • Cảnh phông

    Thông dụng: (sân khấu) scenery, scene.
  • Nội khóa

    Thông dụng: danh từ., curriculum.
  • Cảnh quan

    Thông dụng: (địa lý) landscape.
  • Nổi khùng

    Thông dụng: như nổi giận
  • Cảnh sắc

    Thông dụng: natural scenery (from the colours and light angle), cảnh sắc mùa xuân trên cánh đồng, the...
  • Nói lái

    Thông dụng: Động từ., to use slang when speaking.
  • Canh tàn

    Thông dụng: (văn chương) end of the night.
  • Nói lên

    Thông dụng: Động từ., to voice ; to say, to tell.
  • Cảnh tỉnh

    Thông dụng: Động từ: to alert, to awaken, to open the eyes of, to pull back...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top