Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cánh da

Thông dụng

(động) Dermapteran.

Xem thêm các từ khác

  • Cánh đều

    (động) isopteran.
  • Nội động từ

    danh từ., intransitive verb.
  • Nói đớt

    lisp.
  • Nói đùa

    Động từ., to joke.
  • Canh gà

    cockcrow (announcing dawn).
  • Canh gác

    to mount guard, to mount sentry, tự vệ canh gác nhà máy, self-defence men mount guard over their factory
  • Nối đuôi

    follow one another, life in, queue up., nối đuôi nhau vào rạp, to go into a threatre following one another; to file into a threatre.
  • Nói gạt

    mislead (by lying).
  • Cảnh giác

    Động từ: to be vigilant, to be watchful, to be on one's guard, Danh từ: vigilance,...
  • Nói gẫu

    chat [away].
  • Canh giấm

    sour fish soup.
  • Nới giá

    decrease somewhat in price (nói về hàng hóa).
  • Cánh gián

    cockroach's wing, màu cánh gián, red brown
  • Cảnh giới

    Động từ: to watch, to mount guard, trèo lên cây cao làm nhiệm vụ cảnh giới cho du kích qua sông,...
  • Cánh giống

    (động) homopteran.
  • Cánh hẩu

    (thường từ) chum, buddy.
  • Nói giễu

    mock, jeer at, make fun of.
  • Cánh hoa

    (thực) petal.
  • Nói giỡn

    như nói bông
  • Cảnh huống

    Danh từ: happening, vicissitude, trải qua nhiều cảnh huống trong cuộc đời, to experience many vicissitudes...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top