Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cánh khác

Thông dụng

(động) Heteropteran.

Xem thêm các từ khác

  • Nói giùm

    Động từ., to intercede, to speak on behalf of.
  • Khích lệ

    Động từ, activate, incentive, to encourage; to foster
  • Khiếm khuyết

    shortcoming., flaw, trong việc này còn nhiều khiếm khuyết three are still many shortcomings in this piece of job
  • Khiêm tốn

    modest., modest, khiêm tốn về thành tích của mình, to be modest about one's achievements.
  • Cạnh khóe

    oblique hint, innuendo, chửi cạnh khóe, to abuse with innuendoes, nói cạnh nói khoé, to make oblique hints, những lời cạnh khoé, oblique...
  • Canh khuya

    far into the night.
  • Noi gót

    follow the example of, tread in the steps of., noi gương các anh hùng, to follow the examples of heroes.
  • Canh ki na

    cinchona; peruvian bark
  • Nội hàm

    (triết học) connotation, comprehension.
  • Cành la

    low branch, low-lying branch.
  • Nội hiện

    (triết học) interiorize.
  • Nói hớ

    blunder out.
  • Cánh màng

    (động) hymenopteran.
  • Cánh môi

    (thực) labellum.
  • Nội hóa

    danh từ., home made; locally made.
  • Nội hôn

    endogemy.
  • Nói hớt

    tell tales.
  • Cành nhánh

    branches, boughs.
  • Nói kháy

    pin-prick (with words).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top