Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Cánh nửa

Phiên âm: cánh nửa [cǎng nà] / cành nửa [cành nà]

Không có định nghĩa nào được tìm thấy