Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cáo biệt

Thông dụng

Động từ
To take leave

Xem thêm các từ khác

  • Nói mép

    be smooth-tongued. chỉ hay nói mép, chứ không chịu làm, to be smooth-tongued, and a lazy-bones.
  • Cao bồi

    danh từ, cow-boy, cowboy-like youth (in dress and behaviour)
  • Nói mỉa

    ironize.
  • Cao cả

    Tính từ: lofty, elevated, sự nghiệp cách mạng cao cả, the lofty revolutionary cause, gương hy sinh cao...
  • Nỗi mình

    one's personal lot, one's personal plight., nghĩ mình mình lại thêm thương nỗi mình nguyễn du, the more one thought of one's personal plight,...
  • Cào cào

    danh từ, locust
  • Nói móc

    xem móc
  • Cáo chung

    Động từ: to toll the knell of, chế độ phong kiến đã cáo chung, the knell of feudalism has been tolled,...
  • Cao cường

    Tính từ: eminent; exalted, một người võ nghệ cao cường, an eminent boxer, bản lĩnh cao cường, eminent...
  • Cao đài

    caodaism.
  • Nối nghiệp

    Động từ., to take over; to take up; to succeed a business.
  • Cao đẳng

    Danh từ: trường cao đẳng=, college; junior college; community college (mỹ), Tính...
  • Nói ngoa

    exaggerate.
  • Cao danh

    (cũ) famous person; celebrity.
  • Nội ngoại

    parernal side and maternal side.
  • Cao dày

    heaven and earth, (nói về công ơn, công đức) heaven-high and earth-thick, immense, công ơn cao dày của hồ chủ tịch, president ho chi...
  • Nối ngôi

    succeed to the throne.
  • Cao đẹp

    lofty and beautiful, lý tưởng cao đẹp, a lofty and beautiful ideal
  • Nói ngọng

    lisp.
  • Nói ngọt

    use honeyed words., nói ngọt lọt đến xương ca dao, honeyed wram the cockle of one's heart., nói ngon nói ngọt, to use honeyed words, to use...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top