- Từ điển Việt - Anh
Cân Roberval
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
counter scale
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
Roberval balance
Các từ tiếp theo
-
Cặn sàng
screenings -
Cân Schmidt đo thành phần nằm ngang
horizontal component schmidt balance -
Cân schmidt đo thành phần thẳng đứng
vertical component schmidt balance -
Cân Schmidt thực địa
schmidt field balance -
Đồng protoxit
copper protoxide -
Ống vòi phun
injector barrel -
Cần siêu cứng
extra strong pipe -
Cặn silic
siliceous residue -
Cặn thải
spent residue -
Cặn than Ramsbottom
ramsbottom carbon residue
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
214 lượt xemAt the Beach II
329 lượt xemPeople and relationships
244 lượt xemThe Family
1.425 lượt xemCrime and Punishment
307 lượt xemEveryday Clothes
1.373 lượt xemKitchen verbs
316 lượt xemFarming and Ranching
223 lượt xemMusic, Dance, and Theater
169 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt