Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Câu

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Colt, filly, foal
bóng câu qua cửa sổ
the shadow of a foal flashing by a window; a fleeting thing
Dove
chim câu trắng
a white dove
Sentence
đặt câu
to build a sentence
nói chưa hết câu
to have hardly finished a sentence
nghe câu được câu chăng
to understand one sentence here one sentence there, to miss half of what one hears
Line, verse
bài thơ tám câu
a eight-verse poem
Ra về gửi bốn câu thơ Câu thương câu nhớ câu chờ câu mong
When departing, one leaves a 4-line poem behind, one of love, one of loneliness, one of waiting and one of expectation
Saying, saw
Hook

Động từ

To fish
câu ao
to fish in a pond
cần câu
a fishing-rod
câu nhắp
to dap
câu
to skitter
To draw
câu khách hàng
to draw customers
To lift
chiếc cần cẩu đang câu các kiện hàng
the crane was lifting crates of goods
To lob
đại bác câu trúng cốt
the guns lobbed home shells on the blockhouse

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

hoist

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

sentential

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

bridge

Giải thích VN: Một công trình kết nói hai điểm, dùng làm đường cho hành khách xe cộ đi lại qua một địa điểm khó khăn, dụ như một con sông, một con đường dốc, hoặc ngang qua một con đường [[khác.]]

Giải thích EN: A structure that connects two points and carries pedestrian or vehicle traffic over an obstacle such as a body of water, a declivity, or another road.

Y học

Nghĩa chuyên ngành

sphere

Điện

Nghĩa chuyên ngành

lever switch

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

device
fixture
spherical
uncle

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

fur

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top