Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Câu lạc bộ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Club
sinh hoạt câu lạc bộ
club activities
chơi bóng bàn câu lạc bộ
to play pingpong at a club

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

club

Xem thêm các từ khác

  • Phân quyền

    decentralize, share permission, decentralization, decentralize, chính sách phân quyền, decentralization policy, sự phân quyền, decentralization...
  • Phán quyết

    danh từ., judgement, rule, decision, sentence., nợ phán quyết ( do tòa xét phải trả ), judgement debt, phán quyết ở nước ngoài (...
  • Cá phèn

    goatfish, surmullet, surmullet, cá phèn đỏ, red surmullet
  • Cá rô

    climbing perch, anabas, crawl-a-bottom
  • Cá song

    garrupa, grouper, horse mackerel, jack mackerel, saurel, trevally, yellow mackerel, river fish, live fish
  • Cá tầm

    sturgeon, beluga, sterlet, sturgeon
  • Trực tiếp

    tính từ, inline, direct, material witness, direct, bán hàng trực tiếp qua bưu điện, direct-mail shot, bán trực tiếp, direct dealing,...
  • Cá thể

    individual, physical person, nông dân cá thể, an individual farmer
  • Cá thờn bơn

    như cá bơn, scald-fish
  • Cá thu

    danh từ, mackerel, mackerel
  • Pháo binh

    danh từ., artillery, artillery.
  • Đút lót

    Động từ, buying off, oil, square, to bribe; to buy over
  • Đút nút

    cork, stop with a cork., tug away., occlude, Đút nút chai nước mắm, to cork a fish sauce bottle., quần áo đút nút trong hòm, clothes tugged...
  • Trục xuất

    Động từ, deport, expel, to expel, to drive out
  • Duy tâm luận

    (cũ) idealism., idealism
  • Trưng bày

    Động từ, display, exhibit, display, to display, to show, bàn trưng bày hàng, display self, cấp khoản trưng bày, display allowance, phần...
  • Ế ẩm

    unable to find customers; unmarketable., flat, slack, sluggish, slump
  • Trung du

    danh từ, mean, midland, midland, miền trung du, midland region
  • Êm ả

    tính từ, quite, quict, peaceful
  • Pháp chế

    danh từ., legislation, law, legislation, law., pháp chế chống độc quyền, antitrust legislation, pháp chế lao động, labour legislation,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top