Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cò cử

Thông dụng

Động từ

To wheeze
ông lão hen cứ cử suốt đêm
the asthmatic old man wheezed the whole night

Xem thêm các từ khác

  • Có của

    lousy with money, wealthy
  • Phối nhạc

    instrument
  • Phôi pha

    Động từ., to wilt, to wither, to fade.
  • Phơi phới

    danh từ., niềm vui phơi phới, slightly excited, softly stimulated., gleefully(adv),joyfully,gladly,cheerfully,happily, glee(n), ex: she was in hight...
  • Có điều

    only, only that, sống chết là lẽ thường có điều phải biết sống thế nào chết thế nào cho xứng đáng, life and death is the...
  • Phơi phóng

    như phơi (nói khái quát)
  • Phôi sinh học

    embrology
  • Cô đơn

    alone; solitary
  • Phơi thây

    leave one's mortal remains somewhere., phơi thây nơi chiến trường, to leave one's mortal remains on the battlefield.
  • Cỏ gà

    bermuda grass
  • Phom

    from (for shoe-making ...)
  • Phồm phàm

    như nhồm nhoàm
  • Cỏ gấu

    nut grass
  • Phôm phốp

    buxom, plump (nói về đàn bà)
  • Cỏ gianh

    như cỏ tranh
  • Phồn hoa

    noisy and gaudy., chốn thành thị phồn hoa, the noisy and gaudy urban areas.
  • Co giật

    convulsive, cơn co giật, a convulsive fit, a fit of convulsions
  • Phởn phơ

    bubble over with satisfaction.
  • Phơn phớt

    xem phớt (láy)
  • Cỏ gừng

    torpedo grass
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top