Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Còi xương

Thông dụng

Rickety
bệnh còi xương
Rickets

Xem thêm các từ khác

  • Còm

    Tính từ: scrawny, thin and stunted, bent-backed, còm như que củi, thin as a lath
  • Phong trào yêu nước

    , =====%%phong trào yêu nu?c signifies " patriotic movements".
  • Phong tư

    (từ cũ) figure, carriage, bearing
  • Còm cõi

    scrawny and stunted
  • Còm cọm

    Tính từ: drudging, làm còm cọm cả ngày, to work drudgingly the whole day
  • Phóng túng

    loose, on the loose (thông tục), wild, running wild., Ăn chơi phóng túng, to lead a loose life, to be on the loose., cuộc đời phóng túng,...
  • Cơm đen

    Danh từ: (fig) opium, cơm không lành canh không ngọt, family squabbles
  • Com lê

    danh từ, suit
  • Phóng uế

    Động từ., to defecate.
  • Com măng ca

    danh từ, command car, jeep
  • Còm nhom

    thin and stunted
  • Cơm nước

    Danh từ: food; meal, lo cơm nước, to see the meal, cơm thầy cơm cô, servants
  • Com pa

    danh từ, (pair of) compasses
  • Phong vị

    charm, flavour
  • Con bạc

    danh từ, gambler
  • Con bé

    miss, little girl, con bé rất đảm đang, the miss is a good contriver
  • Con bệnh

    patient
  • Phốp

    spotlessly, immaculately., quần áo trắng phốp, spotlessly white clothes.
  • Phốp pháp

    plump, stout.
  • Con cà con kê

    xem cà kê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top