- Từ điển Việt - Anh
Có thể giãn được
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
collapsible
Xem thêm các từ khác
-
Có thể hàn được
weldable -
Có thể hấp thụ
adsorbable -
Sóng méo
distortional wave -
Sống nếp lồi
anticlinal crest -
Vòng tiếp nối
lerminal clamp -
Vòng tra dầu
oil rim -
Võng ven rìa
marginal deep -
Sống núi giữa đại dương
mid oceanic ridge -
Sống núi lưng ngựa
horse back -
Vòng xecmăng
compression ring -
Vòng xoắn nhiều lớp
multiple turn ring -
Có viền
edged -
Có vỏ
sheathed -
Có vòm
domed -
Có vòng
cyclic -
Vonhinit
volhynite -
Vonsbecgit
wolfsbergite -
Vontait
voltaite -
Vonzit
voltzite -
Có xỉ
scoriated, slaggy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.