- Từ điển Việt - Anh
Công cụ
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
means
medium
rig
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
instrument
- công cụ chi trả
- payment instrument
- công cụ chuyển giao
- instrument of transfer
- công cụ chuyển giao (chứng khoán)
- instrument of transfer
- công cụ cộng đồng mới
- new community instrument
- công cụ lưu thông
- negotiable instrument
- công cụ nợ
- debt instrument
- công cụ pháp định
- statutory instrument
- công cụ phát sinh
- derivative instrument (derivative)
- công cụ tài chính
- financial instrument
- công cụ tài chính lai tạp
- hybrid financial instrument
- công cụ tài chính ngắn hạn
- short-term instrument
- công cụ thanh toán
- instrument of payment
- công cụ thanh toán
- payment instrument
- công cụ tín dụng
- credit instrument
- công cụ tín dụng
- instrument of credit
- công cụ vốn
- aquity instrument
- công cụ vốn
- equity instrument
- tính dễ hoán chuyển (lỏng) của công cụ
- instrument liquidity
- tính lưu động của công cụ tài chính
- instrument liquidity
means
mechanical devices
tool
Xem thêm các từ khác
-
Công cụ bám sát
follow-on tool -
Lô chất lượng cao
high-quantity lot -
Lỗ châu mai
balistraria, bartizan, crenel, crenel (le), embrasure, loop hole, giải thích vn : một không gian trên tường phòng hộ giữa hai tường lan... -
Lỗ chảy ra
running-out pit -
Lỗ chỉ định
designation hole -
Lô chính
master batch -
Lò chợ
bank, dowel hole, pitted, porous -
Lỗ cho chất độn tự chảy
gravity filler plug -
Lỗ chống tự quay
anti-creep hole -
Lỗ chốt
dowel hole, pin hole, lỗ chốt bi, cotter pin hole, lỗ chốt hãm, cotter pin hole, lỗ chốt hãm, split pin hole, lỗ chốt ngang, cotter pin... -
Sự bật ra
knocking-out, knock-on, knockout -
Sự bắt tung toé
burst -
Vùng nhớ đệm
cache, cache memory, buffer-zone, scratch pad, tổ chức vùng nhớ đệm, cache memory organization, tổ chức vùng nhớ đệm, cache memory... -
Vùng nội địa
inland -
Vùng nội thủy
inland waters -
Lò chứa (đúc)
forehearth -
Lỗ chứa thuốc nổ
blasthole or blast hole, giải thích vn : 1 . lỗ dùng để chứa vật mang thuốc nổ 2 . lỗ mà qua đó nước chảy vào đáy [[bơm.]]giải... -
Lỗ chui
manhole, lỗ chui xuống cống, sewer manhole, nắp lỗ chui, manhole cover, nắp đậy lỗ chui qua, manhole cover -
Lỗ chuông
bell hole
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.