Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Công cụ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

means
công cụ sản suất
means of production
medium
rig

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

instrument
công cụ chi trả
payment instrument
công cụ chuyển giao
instrument of transfer
công cụ chuyển giao (chứng khoán)
instrument of transfer
công cụ cộng đồng mới
new community instrument
công cụ lưu thông
negotiable instrument
công cụ nợ
debt instrument
công cụ pháp định
statutory instrument
công cụ phát sinh
derivative instrument (derivative)
công cụ tài chính
financial instrument
công cụ tài chính lai tạp
hybrid financial instrument
công cụ tài chính ngắn hạn
short-term instrument
công cụ thanh toán
instrument of payment
công cụ thanh toán
payment instrument
công cụ tín dụng
credit instrument
công cụ tín dụng
instrument of credit
công cụ vốn
aquity instrument
công cụ vốn
equity instrument
tính dễ hoán chuyển (lỏng) của công cụ
instrument liquidity
tính lưu động của công cụ tài chính
instrument liquidity
means
công cụ chi trả
means of payment
công cụ sản xuất
production means
công cụ, phương tiện vận tải
means of conveyance
mechanical devices
tool
công cụ cầm tay
hand tool
công cụ phần mềm
software tool
công cụ quản
management tool

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top