Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Công chức

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

staff member
tiền cho vay của công chức
loan of a staff member

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

public authority

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

civil servant
government official
office-bearer
public servant

Xem thêm các từ khác

  • Con lăn căng

    jockey, jockey roller, jockey wheel, take-up, tension pulley, tension roller, tightening pulley
  • La bàn có phản quang

    prismatic compass, giải thích vn : một la bàn cầm tay bao gồm một lăng kính được định vị sao cho la bàn có thể đọc được...
  • La bàn hồi chuyển

    gyroscopic compass
  • La bàn lặp lại

    compass repeater, compass repeater indicator, repeater compass, repeating compass
  • Lá bản lề

    leaf, giải thích vn : bản lề trượt , một bộ phận cửa phẳng có thể tháo lắp hoặc một vách ngăn có thể tháo [[lắp.]]giải...
  • Sự bảo hộ

    protection, auspice, protection, safeguard
  • Sự bảo hộ dự phòng

    provisional protection
  • Sự bảo hộ hoàn toàn

    full protection
  • Sự bão hòa

    magnetic saturation, saturation, batch carbonation, oversaturation, saturation
  • La bàn xác định hướng

    striding compass, giải thích vn : la bàn được gắn trên máy đo kinh vĩ để xác định hướng của [[chúng.]]giải thích en : a compass...
  • Lá báo

    annunciator
  • Lá cách nhiệt

    foil insulant, foil insulating material, thermal foil
  • Lá cải

    Danh từ.: rag., tabloid, tôi chả đọc tờ lá cải ấy đâu, i don't read that rag.
  • Lá cánh

    blade, bản lề lá cánh gập, blade-folding hinge, bước lá cánh quạt, blade pitch, góc tấn lá cánh quạt, blade attack angle, hiện...
  • Lá cánh quạt

    blade, bucket, paddle board, shovel, vane, bước lá cánh quạt, blade pitch, góc tấn lá cánh quạt, blade attack angle, hiện tượng lốc...
  • Lá chắn

    danh từ., blind, fence, fencing, fender, obsturator, shield, shield., lá chắn raykin, raykin fender, lá chắn cổ, neck shield, giải thích vn...
  • Lá chắn bằng kim loại

    metallic stop foil
  • Lá chắn cổ

    neck shield
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top